UBND QUẬN BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
LÊ CÔNG PHÉP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC (GIÁO VIÊN) ĐỢT 2, NĂM HỌC 2017 - 2018 |
CỦA TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ CÔNG PHÉP |
STT |
Họ |
Tên thí sinh |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Điểm học tập (Hệ số 1) |
Điểm tốt nghiệp (Hệ số 1) |
Điểm sát hạch (Hệ số 2) |
Tổng cộng |
Kết quả
(Dự kiến) |
Ngoại ngữ |
Tin học |
C/ chỉ khác theo CDNN |
Chức danh nghề nghiệp đề nghị công nhận |
Tên đơn vị dự tuyển |
Nam |
Nữ |
Vị trí đăng ký dự tuyển |
Tên chức danh nghề nghiệp |
Mã số |
Bậc |
Hệ số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11=8+9+(10*2) |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
1 |
Huỳnh Thị Kim |
Lượng |
|
2/17/1996 |
Cao đẳng |
GDTH |
76.6 |
70 |
95 |
336.6 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
TH Lê Công Phép |
2 |
Võ Thị Cẩm Mĩ |
Duyên |
|
3/23/1990 |
Cao đẳng |
GDTH |
73.3 |
70 |
95 |
333.3 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
TH Lê Công Phép |
3 |
Phạm Thị Kim |
Thủy |
|
8/8/1993 |
Cao đẳng |
GDTH |
73.1 |
70 |
92 |
327.1 |
Trúng tuyển |
A2-Anh |
A+CNTT cơ bản |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
TH Lê Công Phép |
4 |
Phạm Thị Mỹ |
Huỳnh |
|
2/17/1995 |
Cao đẳng |
GDTH |
77.2 |
77.2 |
59 |
272.4 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
TH Lê Công Phép |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Văn Hoa |