Số TT |
Họ và tên
thí sinh |
Ngày sinh |
Trình độ
chuyên môn |
Chuyên ngành |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Chứng chỉ khác |
Hộ khẩu thường trú |
Tạm trú dài hạn (KT3) |
Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển |
Tên đơn vị dự tuyển |
Thành tích đạt
được (nếu có) |
Nam |
Nữ |
Ví trí đăng ký dự tuyển |
Tên chức danh nghề nghiệp |
Mã số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
1 |
Trần Thị Trúc Linh |
|
25/04/1997 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
CNTTCB |
|
KP6, thị trấn Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
2 |
Lê Huỳnh Tấn Tài |
06/10/1995 |
|
Trung cấp |
SPTH |
B-Anh |
CNTTCB |
|
A14/35, ấp 1, xã Bình Chánh, Bình Chánh |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
3 |
Hồ Thị Trúc Phương |
|
08/08/1990 |
Đại học |
GDTH |
B-Anh |
B |
|
Ấp 3, Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
4 |
Hà Châu Hương Quỳnh |
|
05/04/1996 |
Đại học |
GDTH |
B-Anh |
B |
|
58, Phú Định, phường 16, quận 8 |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Nga |
|
13/03/1996 |
Đại học |
GDTH |
B-Anh |
A |
|
166/50/3, Phạm Phú Thứ, phường 4, quận 6 |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
6 |
Phan Thị Kim Hương |
|
09/02/1988 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
CNTTCB |
|
F7/26A, ấp 6, Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
7 |
Phạm Thị Láng |
|
22/07/1992 |
Đại học |
GDTH |
B-Anh |
A |
|
83, Rạch Cát-Bến Lức, phường 7, quận 8 |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
8 |
Phan Thoại Huyền Trân |
|
09/10/1983 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
CNTTCB |
|
265/68, An Dương Vương, p. An Lạc, q. Bình Tân |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
9 |
Võ Thị Phụng |
|
28/06/1995 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
A |
|
Ấp 3, Bình Phong Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
10 |
Khưu Thị Hà Vân |
|
23/03/1995 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
A |
|
687/19A, Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
11 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
|
10/07/1992 |
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
A |
|
Ấp 6, Phước Đông, Cần Đước, Long An |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
12 |
Huỳnh Thị Ngoan Em |
|
30/10/1993 |
Cao đẳng |
GDTH |
B1-Anh |
B |
|
104, Hoàng Văn Hợp, KP4, An Lạc A, Bình Tân |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
13 |
Dương Trọng Hiếu |
17/10/1990 |
|
Cao đẳng |
GDTH |
B-Anh |
CNTTCB |
|
139, Lê Tấn Bê, KP2, An Lạc, Bình Tân |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
14 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
|
17/07/1997 |
Cao đẳng |
GDTH |
A2-Anh |
A |
|
704, ấp 3, An Phong, Thanh Bình, Đồng Tháp |
|
GV Nhiều môn |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
15 |
Trần Thị Đan Nhi |
|
24/04/1994 |
Đại học |
GD Thể chất |
B-Anh |
B |
|
1/33, Mễ Cốc, phường 15, quận 8 |
|
GV Thể dục |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|
16 |
Huỳnh Thị Hạnh |
|
15/08/1992 |
Đại học |
SP Tiếng Anh |
C1-Anh |
B |
|
165, Điện Biên Phủ, Trường An, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
|
GV Tiếng Anh |
GV Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
TH Lê Công Phép |
|